Trang chủ
Tin Tức
TRƯỜNG SONG NGỮ VS. TRƯỜNG QUỐC TẾ: LỰA CHỌN NÀO PHÙ HỢP TẠI VIỆT NAM?

Đối với nhiều gia đình quốc tế khi chuyển đến Việt Nam, một trong những quyết định quan trọng nhất chính là việc chọn trường cho con. Tại Việt Nam, các lựa chọn rất đa dạng: nhiều phụ huynh hướng đến trường quốc tế 100% với chương trình học được công nhận toàn cầu, trong khi một số khác lại cân nhắc trường song ngữ – nơi kết hợp tiêu chuẩn quốc tế cùng ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.

Vậy đâu là lựa chọn tốt nhất cho con em gia đình quốc tế? Hãy cùng Esearch phân tích sự khác biệt, lợi ích và những yếu tố cần cân nhắc để có câu trả lời phù hợp nhé!

I. MỘT SỐ THUẬT NGỮ VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC QUỐC TẾ PHỔ BIẾN TRONG BÀI VIẾT NÀY

IB – International Baccalaureate (Tú tài quốc tế): Chương trình giáo dục quốc tế được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, tập trung phát triển tư duy độc lập, kỹ năng nghiên cứu và sự hiểu biết đa văn hóa. IB có 3 cấp độ:

  • PYP (Primary Years Programme): Chương trình Tiểu học, dành cho học sinh từ 3–12 tuổi, chú trọng khám phá, học qua trải nghiệm.

  • MYP (Middle Years Programme): Chương trình Trung học cơ sở, dành cho học sinh 11–16 tuổi, phát triển tư duy phản biện và tính sáng tạo.

  • DP (Diploma Programme): Chương trình Tú tài quốc tế, dành cho học sinh 16–19 tuổi, học sâu các môn chuyên ngành để chuẩn bị vào đại học.

Cambridge Assessment International Education (Chương trình Cambridge International): là hệ thống giáo dục phổ biến toàn cầu, được phát triển bởi Đại học Cambridge (Vương quốc Anh), hiện có mặt ở hơn 160 quốc gia và hơn 10.000 trường học. 

  • IGCSE – International General Certificate of Secondary Education (Chứng chỉ Trung học Quốc tế Cambridge): Dành cho học sinh khoảng 14–16 tuổi (lớp 9–10). Đây là chương trình trung học phổ biến của Cambridge, được giảng dạy tại nhiều trường quốc tế. Học sinh sẽ học từ 5–14 môn (Toán, Khoa học, Ngôn ngữ, Nghệ thuật, Công nghệ…) và thi để lấy chứng chỉ IGCSE. Đây thường là bước chuẩn bị trước khi học A-Levels hoặc chương trình dự bị đại học khác.

  • A-Levels – Advanced Level (Bằng tú tài nâng cao): Dành cho học sinh 16–18 tuổi (lớp 11–12), rất phổ biến tại Anh và các trường theo hệ Cambridge. Học sinh thường chọn 3–4 môn để học sâu (Toán, Lý, Hóa, Kinh tế, Văn học, v.v.), kết quả A-Levels quyết định cơ hội vào các trường đại học, được nhiều trường đại học tại Anh, Mỹ, Úc, Canada và các nước khác công nhận.

AP – Advanced Placement (Chương trình nâng cao của Mỹ): Dành cho học sinh trung học (thường lớp 10–12). AP cho phép học sinh học các môn nâng cao (Toán, Khoa học, Lịch sử, Nghệ thuật, Ngôn ngữ…) ở trình độ tương đương đại học. Nếu thi đạt điểm cao, học sinh có thể tích lũy tín chỉ đại học ngay từ khi còn học phổ thông. Đây là con đường phổ biến để chuẩn bị du học Mỹ.

II. TÌM HIỂU HAI MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC

1. TRƯỜNG SONG NGỮ

Hoạt động trải nghiệm làm bánh chưng ở Trường Song ngữ Việt Nam Tinh Hoa

(Nguồn: Trường Việt Nam Tinh Hoa)

Trường song ngữ tại Việt Nam thường áp dụng mô hình kết hợp giữa chương trình Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (MOET – Ministry of Education and Training) và một chương trình quốc tế phổ biến như Cambridge hay IB. Trong đó, MOET đảm bảo học sinh nắm vững các môn học theo chuẩn quốc gia như Toán, Văn, Lịch sử, trong khi chương trình quốc tế giúp trẻ tiếp cận các môn học hiện đại bằng tiếng Anh, phát triển kỹ năng tư duy toàn cầu.

Ngoài MOET, nhiều trường song ngữ tại TP.HCM còn kết hợp với Chương trình Cambridge, Chương trình Tú tài QUốc tế (IB), chương trình Mỹ (American Common Core, Advanced Placement). Ví dụ, Trường Song ngữ Quốc tế EMASI kết hợp với Cambridge; Trường Việt Nam Tinh Hoa kết hợp hệ IB; và Trường Quốc tế TIS triển khai chương trình Mỹ song song với chương trình Việt Nam.

Mô hình song ngữ này mang lại sự linh hoạt cho phụ huynh quốc tế: học sinh vừa giữ được nền tảng ngôn ngữ và văn hóa Việt, vừa có bằng cấp quốc tế để thuận lợi nếu du học trong tương lai.

Ưu điểm:

Nếu phụ huynh mong muốn con có sự hòa nhập văn hóa, trường song ngữ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Học sinh được học tiếng Việt song song với tiếng Anh, đồng thời tìm hiểu lịch sử, truyền thống và phong tục Việt Nam. Điều này không chỉ giúp trẻ hiểu rõ xã hội nơi mình đang sống mà còn mở rộng góc nhìn đa văn hóa. Học phí của trường song ngữ cũng thấp hơn đáng kể so với trường quốc tế – thường thấp hơn từ 30–50%. Đây là giải pháp cân bằng giữa chất lượng giáo dục quốc tế và sự phù hợp tài chính cho nhiều gia đình. Với những gia đình lai Việt – quốc tế, hoặc quốc tế định cư lâu dài tại Việt Nam, đây là mô hình giúp trẻ phát triển toàn diện cả về học thuật lẫn bản sắc.

Khuyết điểm:

  • Chương trình học nặng: Học sinh phải học song song cả MOET và chương trình quốc tế, dễ gây áp lực, nhất là cấp 2–3.

  • Chất lượng không đồng đều: Mỗi trường áp dụng mô hình song ngữ khác nhau, mức độ “quốc tế” đôi khi chỉ dừng ở bổ sung một số môn bằng tiếng Anh.

  • Bằng cấp hạn chế: Một số trường chưa cấp bằng quốc tế toàn phần (ví dụ IB hay A-Levels), nên khi du học có thể cần thêm chứng chỉ ngoại ngữ hoặc dự bị đại học.

  • Môi trường chưa thật sự quốc tế: Tỷ lệ học sinh quốc tế thường thấp, chủ yếu là học sinh Việt Nam.

2. TRƯỜNG QUỐC TẾ 

Hoạt động phân loại chất thải rắn của Trường Quốc tế Nam Sài Gòn (SSIS)

(Nguồn: SSIS)

Trường quốc tế 100 % tại Việt Nam thường giảng dạy hoàn toàn theo các chương trình chuẩn quốc tế như IB, Cambridge (IGCSE, A-Levels), hệ Mỹ (AP, Common Core). Ngoài ra, một số trường còn triển khai chương trình giáo dục của các quốc gia khác như Canada (Ontario), Pháp, Đức, Hàn Quốc hay Nhật Bản để phục vụ cộng đồng quốc tế đa dạng.

Ngôn ngữ giảng dạy chính thường là tiếng Anh, tuy nhiên với các hệ theo quốc gia như Pháp, Đức, Trung, Hàn hay Nhật…, ngôn ngữ bản địa của quốc gia đó cũng được áp dụng. Đặc biệt, học sinh theo học các trường quốc tế 100% không bắt buộc phải học chương trình MOET của Việt Nam. Môi trường học tập tại đây chủ yếu là học sinh quốc tế, cùng với một số học sinh Việt Nam có trình độ tiếng Anh cao và định hướng du học từ sớm.

Bằng cấp của các trường quốc tế được công nhận rộng rãi, giúp học sinh thuận lợi khi nộp hồ sơ vào các trường đại học tại Mỹ, Anh, Úc, Canada, châu Âu hoặc chính quốc gia của hệ thống trường mà các em theo học.

Tại TP.HCM, có thể kể đến những trường tiêu biểu như ISHCMC và BIS (theo chương trình IB), SSIS (theo hệ Mỹ), AIS Saigon (Cambridge + IB), Canadian International School – CIS (theo hệ Ontario, Canada), Lycée Français International Marguerite Duras (theo hệ Pháp), hay Deutsche Schule HCMC (IGS) (theo hệ Đức). Bên cạnh đó, cộng đồng Hàn và Nhật cũng có những lựa chọn riêng như Korean International School (KIS) và The Japanese School in Ho Chi Minh City (JSHCM).

Ưu điểm:

Trường quốc tế mang lại sự chuyển tiếp dễ dàng cho học sinh quốc tế vì phương pháp dạy, ngôn ngữ và môi trường lớp học tương đồng với những gì các em đã quen ở nước ngoài. Môi trường 100% tiếng Anh cũng giúp học sinh duy trì khả năng ngôn ngữ, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc du học tại Mỹ, Anh, Úc hay các quốc gia nói tiếng Anh khác.

Ngoài ra, trường quốc tế thường có chương trình ngoại khóa phong phú như Model United Nations, robotics, thể thao chuyên nghiệp… giúp học sinh phát triển toàn diện. Không chỉ vậy, phụ huynh cũng được tham gia vào cộng đồng quốc tế đa dạng, mở rộng mối quan hệ và kết nối văn hóa.

Khuyết điểm:

  • Học phí rất cao: dao động từ 20.000 – 40.000 USD/năm, cao hơn đáng kể so với trường song ngữ.

  • Ít tiếp xúc văn hóa Việt: Học sinh Việt Nam theo học có thể hạn chế về khả năng tiếng Việt học thuật và kiến thức xã hội Việt Nam.

  • Yêu cầu tiếng Anh/ngoại ngữ cao: Học sinh Việt Nam nếu chưa có nền tảng ngoại ngữ mạnh sẽ gặp khó khăn trong giai đoạn đầu.

  • Thay đổi môi trường học tập: Học sinh khó hòa nhập khi gia đình chuyển sang hệ MOET hoặc quay lại trường Việt Nam.

III. CÁC YẾU TỐ PHỤ HUYNH QUỐC TẾ NÊN CÂN NHẮC

Khi lựa chọn giữa trường quốc tế và trường song ngữ tại Việt Nam, phụ huynh nên xem xét một số yếu tố quan trọng. Kế hoạch học tập trong tương lai là điều cần xác định rõ. Nếu định hướng du học, đặc biệt tại Mỹ, Anh hay Úc, trường quốc tế là con đường thuận lợi hơn. Nếu muốn giữ khả năng học tiếp tại Việt Nam, trường song ngữ lại có lợi thế riêng.

Độ tuổi của học sinh cũng ảnh hưởng đến quyết định. Trẻ nhỏ thường dễ thích nghi với môi trường song ngữ, trong khi học sinh cấp 2–3 lại cần sự ổn định của chương trình quốc tế để chuẩn bị cho đại học.

Ngân sách cũng là một yếu tố lớn. Học phí trường quốc tế tại Việt Nam dao động khoảng 20.000 – 40.000 USD/năm, trong khi trường song ngữ chỉ từ 7.000 – 15.000 USD/năm.

Cuối cùng, mục tiêu văn hóa của gia đình sẽ quyết định lựa chọn. Nếu muốn con gắn bó với văn hóa và xã hội Việt Nam, trường song ngữ sẽ phù hợp. Nếu gia đình thường xuyên thay đổi nơi sống và mong sự nhất quán trong giáo dục, trường quốc tế là lựa chọn hợp lý hơn.

LỜI KẾT

Không có một lựa chọn nào phù hợp cho tất cả. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào mục tiêu, điều kiện và định hướng tương lai của từng gia đình. Nếu bạn mong muốn một lộ trình học tập toàn cầu, nhất quán và dễ dàng cho việc du học, trường quốc tế là sự lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn đề cao sự hòa nhập văn hóa, tính linh hoạt và sự cân bằng chi phí, trường song ngữ có thể là giải pháp phù hợp hơn.

*Esearch luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý vị trên hành trình tìm kiếm môi trường giáo dục tốt nhất cho thế hệ trẻ!

Để biết thêm chi tiết về chương trình học, cơ sở vật chất và quy trình tuyển sinh của các trường học, quý phụ huynh có thể tham khảo thêm tại website: https://www.esearch.vn/vi.

Nguồn: Esearch tổng hợp